Tầng 9 Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

info@bkclaw.vn

0901 333 341

|

Điều kiện và thủ tục thành lập công ty Trung Quốc ở Việt Nam

Avatar của tác giả

Biên tập viên nội dung

Bich Phuong

Biên tập nội dung, phát triển thương hiệu

Xem thông tin
5
(1)

Việc thành lập công ty Trung Quốc ở Việt Nam đang trở thành xu hướng đầu tư mạnh mẽ, khi mà mối quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia đang phát triển, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang là điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư nước ngoài. Với lợi thế về vị trí địa lý, nguồn nhân lực dồi dào, chi phí sản xuất hợp lý và chính sách thu hút đầu tư của chính phủ, Việt Nam trở thành một thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp Trung Quốc muốn mở rộng hoạt động. Tuy nhiên, để quá trình đầu tư diễn ra thành công và hợp pháp, doanh nghiệp Trung Quốc cần nắm vững các điều kiện, thủ tục và các yêu cầu pháp lý trong quy trình thành lập công ty tại Việt Nam.

Cơ sở pháp lý điều chỉnh hoạt động thành lập công ty Trung Quốc ở Việt Nam

Các quy định pháp lý chính mà nhà đầu tư Trung Quốc cần lưu ý khi thành lập công ty tại Việt Nam bao gồm:

  • Luật Đầu tư 2020 (Luật số 61/2020/QH14): Đây là bộ luật quy định về các hoạt động đầu tư trong và ngoài nước tại Việt Nam, bao gồm các quy định về ngành nghề đầu tư, các điều kiện cụ thể, và thủ tục đăng ký đầu tư.
  • Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14): Luật này quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, các quy định về hoạt động của công ty, quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, thành viên công ty.
  • Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đầu tư: Nghị định này hướng dẫn chi tiết về thủ tục và trình tự xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho các dự án đầu tư nước ngoài, cũng như các quy định về điều kiện và quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp: Quy định về thủ tục và giấy tờ liên quan đến đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Các hiệp định thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc, bao gồm Hiệp định Thương mại Việt Nam – Trung Quốc (cũng như các cam kết trong khuôn khổ các hiệp định thương mại tự do như RCEP hay CPTPP), có thể ảnh hưởng đến các quy định và lợi ích đối với nhà đầu tư Trung Quốc.

Các hình thức đầu tư của doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam

Khi quyết định thành lập công ty tại Việt Nam, doanh nghiệp Trung Quốc có thể lựa chọn một trong ba hình thức đầu tư sau:

  • Thành lập công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài: Đây là hình thức phổ biến nhất, cho phép doanh nghiệp Trung Quốc hoàn toàn sở hữu và kiểm soát công ty tại Việt Nam mà không cần sự tham gia của đối tác Việt Nam. Hình thức này phù hợp với những doanh nghiệp muốn tự chủ trong quản lý và hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
  • Liên doanh với đối tác Việt Nam: Đây là hình thức hợp tác giữa doanh nghiệp Trung Quốc và doanh nghiệp Việt Nam, nơi mỗi bên sẽ góp vốn và chia sẻ lợi nhuận theo tỷ lệ vốn góp. Liên doanh có thể giúp doanh nghiệp Trung Quốc dễ dàng gia nhập thị trường Việt Nam nhờ sự hiểu biết về văn hóa và môi trường kinh doanh của đối tác Việt Nam. Tuy nhiên, tỷ lệ sở hữu và quyền kiểm soát sẽ bị chia sẻ với đối tác trong nước.
  • Chi nhánh và văn phòng đại diện: Các công ty Trung Quốc có thể thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam để thực hiện các hoạt động nghiên cứu thị trường, quảng bá sản phẩm, hoặc làm trung gian cho các hoạt động giao dịch, mà không thực hiện trực tiếp các hoạt động thương mại. Đây là một lựa chọn phổ biến đối với các công ty muốn tìm hiểu thị trường trước khi đầu tư trực tiếp.

Điều kiện và yêu cầu đối với doanh nghiệp Trung Quốc khi đầu tư vào Việt Nam

a) Tư cách pháp lý và năng lực tài chính của nhà đầu tư

Để thành lập công ty tại Việt Nam, nhà đầu tư Trung Quốc phải có đầy đủ tư cách pháp lý và năng lực tài chính. Đối với nhà đầu tư là pháp nhân, cần cung cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty mẹ tại Trung Quốc, các báo cáo tài chính (sao kê ngân hàng, báo cáo tài chính cuối năm gần nhất). Đối với nhà đầu tư là cá nhân, cần chứng minh đầy đủ năng lực tài chính thông qua các chứng từ liên quan đến tài sản cá nhân hoặc báo cáo tài chính của cá nhân đó.

b) Ngành nghề đầu tư

Các doanh nghiệp Trung Quốc cần lựa chọn ngành nghề đầu tư tại Việt Nam sao cho phù hợp với quy định của pháp luật. Việt Nam có một danh mục các ngành nghề mà doanh nghiệp nước ngoài có thể đầu tư vào. Một số ngành nghề có điều kiện hoặc bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài, như ngân hàng, bảo hiểm, viễn thông, xuất nhập khẩu, giáo dục, y tế, giáo dục đại học, và một số ngành khác có liên quan đến quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường.

Điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ vốn đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các ngành nghề có cam kết WTO, nơi tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị giới hạn.

c) Địa điểm đầu tư

Địa điểm thực hiện dự án đầu tư cũng là một yếu tố quan trọng. Nhà đầu tư Trung Quốc cần lựa chọn địa phương phù hợp với quy hoạch phát triển của khu vực, và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về quy hoạch đất đai, sử dụng đất và pháp lý của hợp đồng thuê đất. Để đảm bảo tính hợp pháp, nhà đầu tư cần có hợp đồng thuê mặt bằng hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp.

d) Vốn đầu tư

Mặc dù Luật Đầu tư Việt Nam không quy định mức vốn tối thiểu cho tất cả các ngành nghề, nhưng việc chứng minh khả năng tài chính của nhà đầu tư là rất quan trọng. Đặc biệt, đối với một số ngành nghề có yêu cầu về vốn pháp định (ví dụ như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán), nhà đầu tư cần tuân thủ các yêu cầu này. Ngoài ra, vốn đầu tư cần phải đảm bảo đủ khả năng thực hiện dự án theo quy mô và phạm vi đã đăng ký trong hồ sơ đầu tư.

Bài viết liên quan:

Tư vấn đầu tư tại Việt Nam: Ngành nghề và kinh nghiệm thực tiễn

Những lưu ý quan trọng khi mở doanh nghiệp có vốn nước ngoài đầu tư tại Việt Nam 

Dịch vụ làm thẻ APEC (ABTC) trọn gói và nhanh chóng nhất tại TP. Hồ Chí Minh

Thủ tục thành lập công ty Trung Quốc ở Việt Nam

Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) là bước đầu tiên và cần thiết để thực hiện các thủ tục thành lập công ty tại Việt Nam. Hồ sơ này bao gồm:

  • Đề xuất dự án đầu tư: Chi tiết về quy mô, địa điểm, ngành nghề và nguồn vốn.
  • Các tài liệu pháp lý chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư (giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc hộ chiếu).
  • Báo cáo tài chính và các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.
  • Hợp đồng thuê địa điểm hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Thời gian cấp Giấy chứng nhận đầu tư khoảng từ 15-20 ngày làm việc.

Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, doanh nghiệp Trung Quốc tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Đơn đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách cổ đông, thành viên.
  • Các giấy tờ liên quan đến tư cách pháp lý của nhà đầu tư.

Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp khoảng 3-5 ngày làm việc.

Các thủ tục tiếp theo sau khi thành lập công ty Trung Quốc ở Việt Nam

Sau khi thành lập công ty, các doanh nghiệp Trung Quốc cần thực hiện các thủ tục tiếp theo như:

  • Khắc con dấu công ty và thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký.
  • Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp và thông báo với cơ quan thuế.
  • Đăng ký thuế, ký hợp đồng lao động, sử dụng chữ ký số, hóa đơn điện tử.
  • Đảm bảo góp vốn theo đúng cam kết trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Lưu ý quan trọng đối với nhà đầu tư Trung Quốc

  • Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài: Doanh nghiệp Trung Quốc cần lưu ý về việc chuyển lợi nhuận ra khỏi Việt Nam. Phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế trước khi thực hiện việc chuyển lợi nhuận.
  • Quản lý tài chính và thuế: Tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính định kỳ và các nghĩa vụ thuế tại Việt Nam, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế xuất nhập khẩu, và các khoản thuế khác.
  • Tính tuân thủ và bảo vệ môi trường: Các doanh nghiệp đầu tư vào Việt Nam cần tuân thủ các yêu cầu về bảo vệ môi trường, đặc biệt đối với các ngành nghề có ảnh hưởng lớn đến môi trường như sản xuất công nghiệp, khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Một số rủi ro pháp lý khi thực hiện thủ tục thành lập công ty Trung Quốc tại Việt Nam

Mặc dù Việt Nam là một thị trường hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, nhưng việc thành lập công ty tại Việt Nam cũng tiềm ẩn một số rủi ro pháp lý mà các doanh nghiệp Trung Quốc cần lưu ý. Dưới đây là những rủi ro pháp lý phổ biến và cách thức phòng ngừa chúng trong quá trình thực hiện thủ tục thành lập công ty:

Rủi ro liên quan đến việc vi phạm quy định về ngành nghề và lĩnh vực đầu tư

Nếu doanh nghiệp Trung Quốc đăng ký ngành nghề không phù hợp hoặc không đúng với các yêu cầu của Việt Nam, cơ quan chức năng có thể từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) hoặc yêu cầu điều chỉnh dự án.

Rủi ro về giấy tờ pháp lý không đầy đủ hoặc không hợp lệ

Việc hồ sơ bị trả lại hoặc bị yêu cầu bổ sung có thể làm chậm quá trình cấp phép, ảnh hưởng đến tiến độ của dự án và có thể tạo ra chi phí phát sinh ngoài ý muốn.

Rủi ro về vấn đề vốn đầu tư và góp vốn không đúng cam kết

Nếu doanh nghiệp Trung Quốc không thể thực hiện đúng cam kết góp vốn, sẽ dẫn đến vi phạm pháp luật và có thể bị rút giấy phép hoặc bị xử phạt hành chính.

Rủi ro về tuân thủ thuế và báo cáo tài chính

Vi phạm quy định về thuế hoặc báo cáo tài chính có thể gây ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp và dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Dịch vụ hỗ trợ tư vấn đầu tư tại Việt Nam từ Luật sư chuyên môn tại BKC Law

BKC Law tự hào là đối tác tin cậy trong việc cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu về đầu tư tại Việt Nam. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật, chúng tôi cung cấp các giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt là các nhà đầu tư Trung Quốc, dễ dàng thực hiện các thủ tục thành lập công ty, xin giấy phép đầu tư, và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý tại Việt Nam. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp, xử lý các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu tài sản, hợp đồng lao động, thuế, và các quy định về môi trường kinh doanh. Với BKC Law, bạn sẽ được đảm bảo một quá trình đầu tư minh bạch, hợp pháp và hiệu quả, giúp bạn an tâm phát triển hoạt động kinh doanh tại Việt Nam một cách bền vững.

Liên hệ với chúng tôi:

Điện thoại: 0901 3333 41

Email:info@bkclaw.vn

VP Quận 1:  Tầng 9 Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh

VP Bình Tân: 41 Tên Lửa, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh

Bài viết liên quan:

Thủ tục nhà đầu tư nước ngoài rút vốn khỏi doanh nghiệp FDI

Chính sách thuế đối với doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài

Luật sư cố vấn pháp lý doanh nghiệp có vốn nước ngoài

Facebook Comments Box

How useful was this post?

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Khuyến Cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được trích dẫn trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Luật BKC khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia/luật sư trước khi áp dụng.

Liên hệ
Hotline:0901 333 341

BKC LAW Trên các phương tiện truyền thông

Báo chí nói gì về chúng tôi

Tìm và liên hệ chúng tôi

Văn Phòng Quận Bình Tân

41 Tên Lửa, Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh.

info@bkclaw.vn

0901 3333 41

Văn Phòng Quận 1

Tầng 9 Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh.

info@bkclaw.vn

0901 3333 41

NHẬN TƯ VẤN PHÁP LUẬT

Vui lòng để lại thông tin bên dưới. Luật BKC sẽ liên hệ ngay.
Form tư vấn VIE