Tầng 9 Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh

info@bkclaw.vn

0901 333 341

|

Soạn thảo hợp đồng đầu tư nước ngoài: 7 lưu ý bắt buộc

0
(0)

Soạn thảo hợp đồng đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là bước đi pháp lý nền tảng quyết định quy tắc hợp tác và sự cân bằng lợi ích lâu dài giữa các bên trong một dự án FDI. Khi Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn quốc tế, việc thiết lập một thỏa thuận chặt chẽ – dù là Hợp đồng Liên doanh, Hợp đồng hợp tác kinh doanh,… trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Việc soạn thảo hợp đồng đầu tư nước ngoài một cách thiếu sót, bỏ qua các quy định bắt buộc của pháp luật Việt Nam, có thể dẫn đến rủi ro tranh chấp, xung đột, làm vô hiệu hóa các cam kết thương mại,.. Bài viết này sẽ tập trung vào 7 lưu ý bắt buộc để đảm bảo quá trình soạn thảo hợp đồng đầu tư nước ngoài chặt chẽ, an toàn và hiệu quả.

 

Tổng quan về hợp đồng đầu tư nước ngoài

Khái niệm hợp đồng đầu tư nước ngoài

Hợp đồng đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là giả thuận pháp lý giữa các nhà đầu tư, trong đó có ít nhất một  bên là nhà đầu tư nước ngoài, để thực hiện hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Việc soạn thảo và ký kết hợp đồng đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phải dựa trên các nguyên tắc pháp lý nền tảng như tự do thỏa thuận, thiện chí, công bằng và hợp pháp, được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015. Những nguyên tắc này, kết hợp với các chính sách chung của Luật Đầu tư, nhằm kiến tạo một môi trường đầu tư minh bạch, thu hút hiệu quả nguồn vốn nước ngoài và khuyến khích chuyển giao công nghệ. Bên cạnh đó, các văn bản, nghị định và thông tư hướng dẫn của Chính phủ và Bộ Kế hoạch – Đầu tư quy định cụ thể các thủ tục đăng ký và mẫu biểu hành chính bắt buộc liên quan đến việc triển khai các hợp đồng đầu tư này

Hợp đồng đầu tư nước ngoài khác với Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) ở chỗ: IRC là văn bản cấp phép của cơ quan nhà nước còn Hợp đồng là thỏa thuận dân sự giữa các bên.

Các loại hợp đồng đầu tư

  • Hợp đồng BCC

Hợp đồng BCC là thỏa thuận giữa các nhà đầu tư (trong và ngoài nước) nhằm tương tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm mà không thành lập pháp nhân. Các bên bị ràng buộc trực tiếp bởi các điều khoản của hợp đồng thay vì một cơ cấu tổ chức chung. Ưu điểm chính của hình thức này là sự linh hoạt, cho phép dự án triển khai nhanh chóng và thu hồi lợi nhuận sớm do không tốn thời gian cho các thủ tục thành lập doanh nghiệp.

  • Hợp đồng liên doanh 

Hợp đồng Liên doanh (JVC) là một thỏa thuận pháp lý có giá trị cao, qua đó các bên cam kết hợp tác kinh doanh bằng cách thành lập một pháp nhân mới (công ty liên doanh) do các bên đồng sở hữu. Về mặt pháp lý, khi có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài, hiệu lực của hợp đồng này thường gắn liền với điều kiện tiên quyết là được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký Đầu tư (IRC). Một khi các thủ tục đăng ký cần thiết được hoàn tất, công ty liên doanh sẽ chính thức ra đời, hoạt động với tư cách pháp nhân hoàn toàn độc lập, tách biệt khỏi các doanh nghiệp của các bên tham gia liên doanh, qua đó đảm bảo sự rõ ràng, minh bạch trong hạch toán và kiểm soát hoạt động.

  • Hợp đồng mua cổ phần (Đối với công ty cổ phần) 

Hợp đồng mua cổ phần (SPA) là một trong những loại hợp đồng M&A phổ biến nhất, được sử dụng khi bên mua muốn sở hữu cổ phần của công ty mục tiêu. Khi thực hiện giao dịch này, chỉ có cổ phần của công ty được chuyển nhượng, nhưng bên mua gián tiếp kiểm soát tài sản, hoạt động và quyền quản lý doanh nghiệp. Vì vậy, SPA thường được ký kết giữa các cổ đông hiện hữu và bên mua, với nội dung quy định rõ ràng về số lượng cổ phần được chuyển nhượng, giá mua, phương thức thanh toán và các cam kết giữa các bên. 

Hợp đồng SPA thường có các điều khoản quan trọng như quyền và nghĩa vụ của các bên, cơ chế thanh toán, quy định về chuyển giao quyền lợi và trách nhiệm của công ty mục tiêu. Ngoài ra, hợp đồng này cũng có thể bao gồm thỏa thuận cổ đông (Shareholders’ Agreement) để điều chỉnh mối quan hệ giữa các cổ đông sau giao dịch, đảm bảo sự ổn định trong quản trị công ty. 

Khung pháp lý điều chỉnh về hợp đồng đầu tư

Luật pháp trong nước:

Các hiệp định Quốc tế

  • Cam kết WTO, EVFTA, CPTPP,…

 

Quy trình soạn thảo hợp đồng hợp tác đầu tư:

Việc soạn thảo hợp đồng hợp tác đầu tư bao gồm các bước:

Bước 1: Xác định những thông tin cơ bản:

  • Thông tin các bên: Ghi đầy đủ, chính xác tên, địa chỉ ( giao dịch và thực hiện dự án), thông tin liên lạc 
  • Xác định mục tiêu và phạm vi hoạt động đầu tư
  • Xác định tỷ lệ đóng góp của các bên và cách thức phân chia kết quả đầu tư ( lợi nhuận)
  • Xác định quyền và nghĩa vụ của các bên

Bước 2: Tiến hành thu thập thông tin, đàm phán thống nhất những nội dung nêu trên với bên giao kết.

Bước 3: Tiến hành soạn thảo hợp đồng.

Bước 4: Kiểm tra lại nội dung và cuối cùng đi đến ký kết hợp đồng.

 

7 lưu ý bắt buộc khi soạn thảo hợp đồng đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 

Việc soạn thảo hợp đồng đầu tư luôn cần sự cẩn trọng để tránh tranh chấp. Dưới đây là 7 lưu ý pháp lý bắt buộc để đảm bảo một thỏa thuận rõ ràng và an toàn

Về chủ thể ký kết

Đây là yếu tố tiên quyết xác định tính hợp pháp của hợp đồng. Các bên phải xác định rõ tư cách pháp lý của nhau: nếu alf cá nhân, phải đảm bảo có đủ năng lực hành vi dân sự. Nếu là tổ chức, phải kiểm tra tư cách pháp  nhân và quan trọng là thẩm quyền người ký. Người ký phải là người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền.

Về nội dung và đối tượng hợp đồng

Nội dung hợp đồng phải được quy định rõ ràng, chi tiết, và không được vi phạm điều cấm của pháp luật. Đối tượng của hợp đồng đầu tư có yếu tố nước ngoài, các mục tiêu và phạm vi kinh doanh thỏa thuận trong hợp đồng phải tuyệt đối tuân thủ và nằm trong khuôn khổ của Giấy Chứng nhận Đăng ký Đầu tư (IRC) đã được cấp.

Về giá trị góp vốn và phương thức thanh toán

Đây là điều khoản tài chính cốt lõi và cực kỳ quan trọng. Hợp đồng phải ghi rõ tổng giá trị vốn góp, loại tài sản góp và giá trị của từng bên. Nếu góp vốn bằng tài sản, phải có cơ chế định giá rõ ràng (do các bên tự thỏa thuận hay thuê tổ chức thẩm định giá độc lập). Về phương thức thanh toán, cần lưu ý các quy định pháp luật: việc góp vốn thành lập doanh nghiệp thường phải qua chuyển khoản, và đối với nhà đầu tư nước ngoài, mọi giao dịch vốn bắt buộc phải thực hiện qua Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.

Về thời hạn, địa điểm và phương thức thực hiện

Các yếu tố này xác định khung thời gian và không gian pháp lý của hợp đồng. Thời hạn không chỉ là thời hạn hiệu lực của hợp đồng, mà quan trọng hơn là thời hạn thực hiện nghĩa vụ (ví dụ: thời hạn góp vốn phải tuân thủ quy định 90 ngày của Luật Doanh nghiệp). Địa điểm ký kết có thể ảnh hưởng đến việc xác định thẩm quyền của Tòa án nếu xảy ra tranh chấp. Phương thức thực hiện nên được mô tả như một lộ trình chi tiết (roadmap) với các mốc thời gian cụ thể (milestone) cho từng giai đoạn, giúp các bên dễ dàng theo dõi tiến độ và xác định vi phạm.

Về quyền và nghĩa vụ của các bên

Đây là nội dung cốt lõi của hợp đồng, quy định ai được làm gì và ai phải làm gì. Các quyền và nghĩa vụ phải được quy định một cách cân bằng và tương ứng. Một kỹ thuật soạn thảo chuyên nghiệp là gắn các nghĩa vụ với nhau bằng “điều kiện tiên quyết” (Conditions Precedent). Đây là cơ sở để một bên có thể tạm dừng thực hiện nghĩa vụ nếu bên kia không hoàn thành phần việc của mình.

Về trách nhiệm do vi phạm hợp đồng

Đây là điều khoản để đảm bảo hợp đồng được thi hành. Cần phân biệt rõ hai loại chế tài: Phạt vi phạm (một khoản tiền cố định mà bên vi phạm phải trả dù có thiệt hại hay không, theo Luật Thương mại mức phạt tối đa là 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm) và Bồi thường thiệt hại (bù đắp cho tổn thất thực tế phát sinh, bên yêu cầu phải chứng minh được thiệt hại). Hợp đồng cũng cần định nghĩa rõ các Sự kiện bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh…) để các bên được miễn trừ trách nhiệm khi không thể thực hiện nghĩa vụ.

Về giải quyết tranh chấp và hiệu lực hợp đồng

Hợp đồng cần quy định một lộ trình giải quyết rõ ràng, ví dụ: ưu tiên thương lượng thiện chí trong 30 ngày, nếu không thành thì đưa ra Tòa án hay Trọng tài thương mại. (Nhà đầu tư nước ngoài thường ưu tiên Trọng tài vì tính bảo mật, nhanh gọn và phán quyết chung thẩm). Ngoài ra, cần quy định rõ Luật áp dụng và thời điểm hợp đồng có hiệu lực (ví dụ: có hiệu lực ngay khi ký, hay chỉ có hiệu lực khi được cơ quan nhà nước cấp phép).

 

Dịch vụ tư vấn soạn thảo hợp đồng đầu tư nước ngoài tại Việt Nam của BKC 

Dịch vụ hỗ trợ tư vấn soạn thảo hợp đồng đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cung cấp giải pháp toàn diện cho các doanh nhân và nhà đầu tư. Chúng tôi giúp khách hàng hiểu rõ quy trình soạn thảo và đàm phán hợp đồng đầu tư nước ngoài, từ việc tư vấn cấu trúc hợp đồng đến việc rà soát, hoàn thiện các điều khoản và đảm bảo tuân thủ pháp lý. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn, đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện nhanh chóng, chính xác và tuân thủ quy định của pháp luật.

Với đội ngũ luật sư thâm niên nhiều năm kinh nghiệm, kiến thức pháp lý vững vàng và khả năng tư vấn song ngữ tốt, BKC LAW tự tin là một trong những đối tác pháp lý tốt nhất trên thị trường để hỗ trợ các khách hàng thực hiện hoạt động đăng ký doanh nghiệp. 

Để được tư vấn pháp luật miễn phí tại BKC Law, bạn có thể liên hệ với Luật sư của chúng tôi theo các thông tin sau:

Điện thoại: 0901 3333 41

Email:info@bkclaw.vn

VP Quận 1: Tầng 9 Tòa nhà Diamond Plaza, Phường Sài Gòn, Tp. Hồ Chí Minh

VP Bình Tân: 41 Tên Lửa, Phường An Lạc , Tp. Hồ Chí Minh 

 

Bài viết liên quan: 

Tư vấn soạn thảo hợp đồng cố vấn từ luật sư TP.HCM

Facebook Comments Box

How useful was this post?

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Khuyến Cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được trích dẫn trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Luật BKC khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia/luật sư trước khi áp dụng.

Liên hệ
Hotline:0901 333 341

BKC LAW Trên các phương tiện truyền thông

Báo chí nói gì về chúng tôi

Tìm và liên hệ chúng tôi

Văn Phòng Quận Bình Tân

41 Tên Lửa, phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh

info@bkclaw.vn

0901 3333 41

Văn Phòng Quận 1

Tầng 9 Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh

info@bkclaw.vn

0901 3333 41

NHẬN TƯ VẤN PHÁP LUẬT

Vui lòng để lại thông tin bên dưới. Luật BKC sẽ liên hệ ngay.
Form tư vấn VIE